Consent nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

consent là gì   cách điền consent form idp Consent là một từ vựng chuyên ngành khá phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và kinh tế. Nó có nghĩa là sự đồng ý, đồng thuận, sự tán thành và bằng lòng hoặc là đồng ý làm điều gì đó hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó

consent là gì Bản dịch của consent từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd Finally, consenting informants were sent a word list in the mail, which they then later read aloud to the interviewer during a follow-up telephone interview

consent by general consent do sự ưng thuận chung, được toàn thể nhất trí tán thành by mutual consent do hai bên bằng lòng with one consent được toàn thể tán thành to carry the consent of somebody được sự tán thành của ai age of consent tuổi kết hôn, tuổi cập kê silence gives consent. Xem silence

₫ 87,200
₫ 114,300-50%
Quantity
Delivery Options