CONSERVATION:Nghĩa của từ Conservation - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ

conservation   chung khoan tan viet conservation of wildlife; conservation of human rights. official supervision of rivers, forests, and other natural resources in order to preserve and protect them through prudent management. a district, river, forest, etc., under such supervision. the careful utilization of a natural resource in order to prevent depletion

bảng xếp hạng euro năm 2024 mới nhất Thông tin mới nhất về bảng xếp hạng EURO 2024 từ 15/6 đến 15/7. Các đội chia làm sáu bảng, chọn hai đội đứng đầu mỗi bảng và bốn đội thứ ba có thành tích tốt vào vòng 1/8

kết quả bóng đá nữ mexico Chúng tôi cập nhật kết quả trực tuyến các trận đấu tại giải VĐQG Mexico nữ CHÍNH XÁC nhất. Xem Kq BĐ, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá hoàn toàn tự động

₫ 36,200
₫ 156,300-50%
Quantity
Delivery Options