CONSOLIDATE:Consolidate là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

consolidate   phát trực tiếp xổ số miền bắc Nghĩa của từ Consolidate: Kết hợp một số thứ thành một tổng thể hiệu quả hơn hoặc mạch lạc hơn.; Làm cho thứ gì đó mạnh mẽ hơn hoặc vững chắc hơn về mặt thể chất

câu trần thuật đơn Câu trần thuật đơn theo các định nghĩa trong sgk nêu rõ đó là kiểu câu được tạo thành từ cụm chủ – vị. Kiểu câu này dùng để tả, giới thiệu hoặc kể về sự vật, sự việc nào đó hoặc bày tỏ ý kiến, quan điểm

thông kê tần suất loto Thống kê tần suất loto của miền Bắc và các tỉnh miền Nam/miền Trung. Tổng hợp bảng thống kê tần suất xuất hiện của các bộ số từ 00 đến 99 mới nhất

₫ 66,400
₫ 174,500-50%
Quantity
Delivery Options