consolidate real madrid vs villarreal cf lineups Từ điển Soha tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt cho biết nghĩa của từ consolidate là làm cho chắc, củng cố, hợp nhất, trở nên chắc chắn. Xem các ví dụ, các từ liên quan và các từ trái nghĩa của từ consolidate
think in a box coffee Nơi để mọi người đến và "think out of the box", học tập và suy nghĩ, nâng cao kiến thức của mình rùi. Liếc qua menu thấy có món này, thế là phải gọi liền ngay lập tức. Không gian trước quán đây, ngay từ biển hiệu của quán đã thấy quán chủ trương đi theo hình thức là nơi để tổ chức học nhóm, họp hội
qd a - Phương trình hàm cung: Hàm cung tuyến tính: QS = a + bP. - Thị trường cân bằng: QD = QS. - Khi chính phủ đánh thuế đơn vị là t$/đvsp bán ra thì đường cung về sản phẩm Y sẽ dịch chuyển sang tráigiảm đi . Khi đó, phương trình đường cung mới sẽ là: Ps' = Ps + t