CONSTANT:CONSTANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

constant   sxmb 60 Learn the meaning and usage of the word constant in English, as an adjective or a noun, with examples and synonyms. Find out how constant can describe frequency, stability, loyalty, or a mathematical quantity

phản ứng hóa học Phản ứng hóa học được sử dụng để chế biến thực phẩm thành các sản phẩm có hương vị, màu sắc, giá trị dinh dưỡng cao hơn. Phản ứng hóa học cũng được sử dụng để bảo quản thực phẩm, giúp kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm

urgent Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt

₫ 34,100
₫ 109,100-50%
Quantity
Delivery Options