CONSTITUTE:Nghĩa của từ Constitute - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

constitute   vnav Từ constitute có nghĩa là cấu tạo, tạo thành, thiết lập, chỉ định, uỷ nhiệm, hình thái. Xem các ví dụ, các từ liên quan, các từ đồng nghĩa và các từ trái nghĩa của từ constitute

dich tieng a Vượt qua những rào cản văn hóa một cách dễ dàng với các bản dịch của OpenL trên hơn 100 ngôn ngữ, từ tiếng Anh sang tiếng Ả Rập, tiếng Trung, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và nhiều hơn nữa. Dễ dàng dịch văn bản, tài liệu, hình ảnh, âm thanh - PDF, Word, PNG, MP3 và nhiều hơn nữa

phân tích nhân vật liên Bài viết này giới thiệu về nhân vật Liên trong truyện ngắn Hai đứa trẻ của nhà văn Thạch Lam. Bạn sẽ thấy được nhân vật Liên là một trẻ nhỏ bị chôn vùi trong cuộc sống nghèo khổ, nhưng vẫn có ước mơ về một cuộc sống ý nghĩa hơn

₫ 57,200
₫ 158,500-50%
Quantity
Delivery Options