CONTAIN:CONTAIN | English meaning - Cambridge Dictionary

contain   containers Learn the meaning of contain as a verb in English, with different senses and usage. See how to use contain in sentences with examples from the Cambridge English Corpus

container 40 feet Với kích thước tiêu chuẩn 40 feet, cont 40 có thể chứa được một lượng lớn hàng hóa, đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn trong thương mại quốc tế. Trong bài viết này Vạn Hải sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản về kích thước cont 40, bao gồm: kích thước, tải trọng, những ưu điểm và hạn chế của cont 40. Cùng khám phá ngay nhé! 1

i contain multitudes A review of Ed Yong's book about microbes and their role in human life and health. Learn about the diversity, importance and challenges of microbial ecology with this IELTS reading passage

₫ 77,400
₫ 190,300-50%
Quantity
Delivery Options