contain mai hoa đăng Tìm kiếm contain. Từ điển Anh-Việt - Động từ: chứa, kiềm chế, nén lại. Từ điển Anh-Anh - verb: + obj to have something inside, to have or include something. Từ điển Đồng nghĩa - verb: The capsule contained a deadly poison, This bottle contains no more than a quart. The theatre can contain
xsmn mn thu 2 Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải từ giải ĐB đến giải Tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng
kqbd net.vn KQBD Net cập nhật tỷ số bóng đá, ketquabongda tructuyen hôm qua, đêm qua và rạng sáng nay. Trang xem kết quả bóng đá trực tuyến bdkq số 1 hiện nay, trực tiếp bóng đá hôm nay các giải đấu hàng đầu khu vực và thế giới, tất cả đều gói gọn tại Bóng đá Nét