CONTRAST:"contrast" là gì? Nghĩa của từ contrast trong tiếng Việt. Từ điển

contrast   soi cầu ngũ hành xsmb hôm nay contrast Từ điển Collocation. contrast noun . ADJ. clear, marked, sharp, stark, startling, striking, strong There is a stark contrast between the lives of the rich and those of the poor. | complete, direct . VERB + CONTRAST make, offer, provide The fresh fruit provides a contrast to the rich chocolate pudding. PREP

ttc resort Chỉ cách trung tâm thành phố Phan Rang khoảng 5 km, TTC Resort Premium – Ninh Thuận là khu du lịch sinh thái lý tưởng trải dài trên bãi biển Ninh Chữ với rừng dương xanh rì quanh năm uốn cong theo bãi cát mênh mông cuốn hút. Với tổng diện tích là 7 ha bao gồm gần 100 phòng nghỉ được thiết kế, xây dựng theo lối kiến trúc độc

cách làm sốt phô mai Đây là món sốt phô mai quen thuộc mà nhà hàng, quán ăn nào cũng sẽ có. Nếu bạn đã thử và thích mê vị béo ngậy, mùi thơm nức cho loại sốt này. Thì hôm nay hãy thử làm ngay tại gian bếp của gia đình nhé. Bước 1: Bắc chảo lên bếp, chờ chảo nóng thì cho 30g bơ lạt vào. Bạn nhớ đảo nhẹ để bơ tan chảy hết

₫ 27,400
₫ 151,500-50%
Quantity
Delivery Options