COOL:Nghĩa của từ Cool - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

cool   diana cool fresh to keep cool; to keep a cool head giữ bình tĩnh, điềm tĩnh Lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm

together with a cool maid Trong Together with a Cool Maid!, nhân vật chính đã mất cả cha lẫn mẹ do một trận dịch bệnh và phải bắt đầu cuộc sống mới trong một ngôi nhà cũ kỹ ọp ẹp với một người giúp việc duy nhất đi cùng. Trò chơi này là một trò chơi mô phỏng, trong đó người giúp việc bận rộn cả ngày với công việc nhà

coolmate Coolmate là thương hiệu thời trang nam có nhiều sản phẩm thể thao, như quần áo, áo thun, áo sát nách, áo giữ nhiệt, áo kháng khuẩn, áo chống tia UV. Trên Shopee, bạn có thể mua sản phẩm Coolmate với giá ưu đãi, đảm bảo chất lượng và chính hãng

₫ 43,300
₫ 148,200-50%
Quantity
Delivery Options