COORDINATE:"coordinate" là gì? Nghĩa của từ coordinate trong tiếng Việt. Từ

coordinate   nail đen đính đá coordinate Từ điển Collocation. coordinate verb . ADV. carefully a carefully coordinated policy . PREP. with We try to coordinate our activities with those of other groups. PHRASES a coordinated approach/policy/programme

aquamarine Đá Aquamarine thường được gọi là ngọc xanh biển là dòng đá có màu xanh nước biển tuyệt đẹp, thuộc họ đá quý Beryl. Do có màu xanh biếc đặc trưng của biển cả nên đá Aquamarine còn được mọi người coi là viên đá tinh chất của đại dương

việt nam có bao nhiêu tỉnh Tính đến ngày 1 tháng 2 năm 2025, Việt Nam có 63 đơn vị hành chính cấp tỉnh, bao gồm 57 tỉnh và 6 thành phố trực thuộc trung ương. Theo Hiến pháp 2013 và Luật tổ chức chính quyền địa phương, mỗi tỉnh thành Việt Nam đều nằm dưới sự quản lý của một Hội đồng nhân dân do dân bầu

₫ 30,300
₫ 199,200-50%
Quantity
Delivery Options