CORRESPONDENT:"correspondent" là gì? Nghĩa của từ correspondent trong tiếng Việ

correspondent   diện tích tam giác correspondent Từ điển Collocation. correspondent noun . 1 reporter . ADJ. newspaper, television | business, education, foreign, health, industrial, legal affairs, media, parliamentary, political, royal, science, sports, war | special A report from our special correspondent at the UN. | American, Moscow, New York Times, etc

phong cảnh đền hùng Đền Hùng Tên chữ: Hùng Vương miếu là tên gọi khái quát của Khu di tích lịch sử Đền Hùng - quần thể đền chùa thờ phụng các Vua Hùng và tôn thất của nhà vua trên núi Nghĩa Lĩnh Việt Trì, Phú Thọ, xưa thuộc xã Hy Cương, huyện Sơn Vi, gắn với Giỗ Tổ Hùng Vương

thao luận xsmn * Để tránh lỗi khi đăng nhập/thảo luận trên những trang nhái, vui lòng truy cập: https://xosobamien.mobi/dien-dan-xo-so.html. Nội quy tham gia Box thảo luận xổ số: - Không bán số. - Không được chửi tục, nói bậy. - Không đưa những nội dung liên quan đến chính trị, phản động. - Không đưa quảng cáo khác

₫ 54,100
₫ 138,100-50%
Quantity
Delivery Options