CORRESPONDENT:"correspondent" là gì? Nghĩa của từ correspondent trong tiếng Việ

correspondent   các trận bóng hôm nay correspondent Từ điển Collocation. correspondent noun . 1 reporter . ADJ. newspaper, television | business, education, foreign, health, industrial, legal affairs, media, parliamentary, political, royal, science, sports, war | special A report from our special correspondent at the UN. | American, Moscow, New York Times, etc

trong không gian oxyz cho hai điểm a Trong không gian \Oxyz\ , cho hai điểm \A\left 4;0;1 \right\ và \B\left- 2;2;3 \right\ . Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng \AB\ có phương trình là A

bóng đá tin bóng đá bongdasoha.com Tin tức bóng đá số 24/7 mới nhất. Tin Nhanh Kết quả, lịch thi đấu, video trực tuyến tin chuyển nhượng. Giá vàng

₫ 39,500
₫ 140,500-50%
Quantity
Delivery Options