COTE:côté - Wiktionary, the free dictionary

cote   incoterm 2020 Learn the meaning, pronunciation and usage of the French word côté, which can be a noun or a preposition. Find out its etymology, derived terms and related terms

cote wattpad Read stories about #action, #ayanokoji, and #alternateuniverse on Wattpad, recommended by LuciferX23

incoterm Vai trò của Incoterm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu - Xác định trách nhiệm giữa 2 bên: Incoterms xác định rõ trách nhiệm của người bán và người mua trong cuộc vận chuyển, bảo hiểm và thủ tục hải quan, giúp tránh hiểu lầm và xảy ra tranh chấp

₫ 54,300
₫ 150,400-50%
Quantity
Delivery Options