COUCH:COUCH | English meaning - Cambridge Dictionary

couch   couch Learn the meaning of couch as a noun and a verb in English, with examples of usage and pronunciation. Find out how to say couch in different languages, such as Chinese, Spanish and Portuguese

giấy couche Giấy Couche Gloss bề mặt bóng Hay gọi tắt là giấy Couche bóng, do được tráng một lớp phủ bóng. Một lớp vecni hoặc dung dịch nước được phủ trên bề mặt giấy để giảm độ trầy xước, do đó bề mặt được láng mịn vô cùng

couchsurfing CouchSurfing is a hospitality exchange service by which users can request free short-term homestays or interact with other people who are interested in travel. It is accessible via a website and mobile app

₫ 67,500
₫ 178,300-50%
Quantity
Delivery Options