COUPLE:COUPLE | English meaning - Cambridge Dictionary

couple   châu tuấn vỹ A fashionable couple posed elegantly at the next table. Lawyers for the couple have announced that they are starting divorce proceedings. It's normal for couples to argue now and then. Margot and Tom seem like a very happy couple - have they been married long? All the other guests at the party were couples, and I felt rather strange on my own

bảng xếp hạng bóng đá quốc gia pháp Bảng xếp hạng bóng đá Pháp được cập nhật 24h nhanh nhất bxh Ligue 1 giải bóng đá vô địch quốc gia hàng đầu tại Pháp, thứ tự các câu lạc bộ đội nào dẫn đầu

sexviet Sexviet chọn lọc phim sex việt nam, sex vn mới. Xem phim sex viet nam gái xinh thủ dâm, sex vn học sinh chịch nhau hay nhất

₫ 57,300
₫ 197,200-50%
Quantity
Delivery Options