cover là gì bhd star discovery cầu giấy Nghĩa của từ cover trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. phủ đầy đất, lấp đất một nấm mồ... cover a deficit to... cover a loss to... Sự bao bọc, che chắn.Một thuật ngữ khá thông dụng trong bảo hiểm, có ý nghĩa như thuật ngữ “bảo hiểm”. ADJ. PREP. There's a picture of the author on the back cover. ADJ
discover DISCOVER definition: 1. to find information, a place, or an object, especially for the first time: 2. to notice that a…. Learn more
checkcoverage Checkcoverage là trang web của Apple cho phép người dùng kiểm tra tình trạng bảo hành của các sản phẩm từ 'Nhà Táo'. Trang cung cấp thông tin về thời gian bảo hành còn lại, các loại bảo hành và phạm vi bảo hành của sản phẩm