cover là gì album cover Nghĩa của từ cover trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. phủ đầy đất, lấp đất một nấm mồ... cover a deficit to... cover a loss to... Sự bao bọc, che chắn.Một thuật ngữ khá thông dụng trong bảo hiểm, có ý nghĩa như thuật ngữ “bảo hiểm”. ADJ. PREP. There's a picture of the author on the back cover. ADJ
uncover unc0ver is a jail break, which means that you can have the freedom to do whatever you would like to do to your iOS device. Allowing you to change what you want and operate within your purview, unc0ver unlocks the true power of your iDevice
coveram Thuốc Coveram 5mg/5mg thành phần chính perindopril, dùng để điều trị tăng huyết áp hoặc bệnh động mạch vành ổn định ở bệnh nhân đã dùng perindopril và amlodipin