CRAB:CRAB | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictio

crab   tím CRAB - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

body shaming The scope of body shaming is wide, and includes, although is not limited to fat-shaming, shaming for thinness, height-shaming, shaming of hairiness or lack thereof, of hair color, body shape, one's muscularity or lack thereof, shaming of penis size or breast size, shaming of looks facial features, shaming of skin color, and in its

tải video youtube y2meta Y2mate.com Tải video và MP3 trên YouTube trực tuyến, miễn phí; y2mate.com là trang web giúp bạn tải video và audio MP3 trên YouTube và nhiều trang web khác, tất cả đều hoàn toàn miễn phí và dễ dàng chỉ bằng vài thao tác nhấp chuột đơn giản

₫ 24,300
₫ 171,200-50%
Quantity
Delivery Options