CRAWL:Nghĩa của từ Crawl - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

crawl   áo các đội tuyển euro 2024 Từ crawl có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: ao nuôi cá, sự bò, sự trườn, luồn cúi, sởn gai ốc, chuyên ngành toántin, xây dựng. Xem các từ liên quan, các ví dụ và cách sử dụng từ crawl

viêm amidan hốc mủ bã đậu Viêm amidan hốc mủ bã đậu là một dạng bệnh viêm amidan nhưng đã ở giai đoạn mãn tính rất khó điều trị. Khi mắc bệnh, người bệnh sẽ nhận thấy vùng thành họng của mình xuất hiện những cục mủ trắng lan sang vùng amidan khiến vùng này bị viêm và sưng to một cách rõ

focus factor Focus Factor là một loại thực phẩm chức năng được thiết kế để bổ sung dinh dưỡng cho não bộ và hỗ trợ các chức năng như trí nhớ, tập trung và tư duy. Công dụng của Focus Factor cho não bộ được đề cập đến trong tìm kiếm là: 1

₫ 18,500
₫ 188,500-50%
Quantity
Delivery Options