credential powtoon Ví dụ một số cụm từ đi kèm với Credential như: Diplomatic/ Press Credentials: Chứng chỉ ngoại giao/báo chí. Business Credential: chứng chỉ kinh doanh. Educational Credential: chứng chỉ giáo dục. Professional Credential: chứng chỉ nghề nghiệp
rau má bao nhiêu calo Các chuyên gia dinh dưỡng cho biết, hàm lượng calo trong rau má cực thấp, chỉ có khoảng 40 kcal trong 100g rau má. 1.2. Nước ép rau má bao nhiêu calo?
elfen lied Elfen Lied: Created by Lynn Okamoto. With Sanae Kobayashi, Chihiro Suzuki, Mamiko Noto, Sam Saletta. Two university students come across a seemingly harmless girl named Lucy, unaware that she's actually a mutant serial killer with a split personality