CRINGE:CRINGE | English meaning - Cambridge Dictionary

cringe   esom CRINGE definition: 1. to suddenly move away from someone or something because you are frightened: 2. to feel very…. Learn more

phát âm đuôi s Học cách phát âm đuôi s es trong tiếng Anh theo quy tắc và nguyên mẫu thêm s/es. Xem ví dụ, nghe audio và thực hành bài tập xác định phát âm của từ

góp Tim hiểu về hình thức trả góp. Trả góp là hành động thanh toán khoản nợ thành nhiều lần đều đặn. Một khoản nợ trả góp thường được trả thành các khoản thanh toán hàng tháng bằng nhau. Chúng bao gồm tiền lãi và một phần tiền gốc

₫ 49,200
₫ 129,300-50%
Quantity
Delivery Options