CRINGE:CRINGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dict

cringe   cach CRINGE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

methorphan Siro Methorphan với thành phần chính dextromethorphan, chlorpheniramine và guaifenesin, dùng giảm ho khan, ho do dị ứng, ho do cảm cúm và ho có đàm trong viêm phổi, viêm phế quản

trái tim màu trắng Trái tim màu trắng tượng trưng cho sự thuần khiết, hạnh phúc và chung thủy, đồng thời cũng tượng trưng cho sự tin tưởng. ? Cũng có thể dùng để tượng trưng cho Ngày Valentine trắng và có thể kết hợp với ý nghĩa socola trắng ? để gửi gắm yêu thương ?

₫ 36,200
₫ 157,400-50%
Quantity
Delivery Options