CRISP:Nghĩa của từ Crisp - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

crisp   a night in mondstadt happy accident crisp hair tóc quăn tít Mát, làm sảng khoái; làm khoẻ người không khí crisp air không khí mát lạnh từ Mỹ,nghĩa Mỹ diêm dúa, bảnh bao

thống kê lô tô xsmn Thống kê XSMN hàng ngày được phân tích từ dữ liệu xổ số miền nam có đã thu thập trong nhiều năm. Phân tích chi tiết từng con loto xổ số kiến thiết miền nam thông qua biên độ cụ thể

input là gì Từ "input" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là dữ liệu hoặc thông tin được đưa vào hệ thống, máy tính hoặc quá trình xử lý nào đó. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "input" chỉ các tín hiệu hoặc dữ liệu đầu vào

₫ 16,100
₫ 166,400-50%
Quantity
Delivery Options