CRITICAL:Critical là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

critical   sx quảng trị Từ điển Anh - Việt ZIM Dictionary cho biết các nghĩa của từ critical, một từ tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau. Xem cách dùng, tập phát âm, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, tài liệu trích dẫn và idioms của từ critical

sex mập châu á Và cũng có thể: sex bà già béo, mẹ béo nhật bản, gái mập nhật bản, địt gái mập, asian béo vú to, gái mập châu á, gái mập nhật bản nhiều lông, châu á bbw, bbw jav, sex gái béo châu á, nhật bản béo, bbw japanese nhiều lông, nhật bản mũm mĩm, japanese bbw mom, asian béo, đàn bà mập dâm, bbw japanese, bbw japaneses, teen mũm

bệnh cường giáp Cường giáp là tình trạng tuyến giáp tăng hoạt động, sản xuất nhiều hormone giáp và tăng nồng độ hormone giáp trong máu. Do đó, người bệnh cường giáp có tình trạng tăng chuyển hóa của cơ thể và biểu hiện triệu chứng lâm sàng. Có nhiều nguyên nhân gây cường giáp, thường gặp nhất là bệnh Basedow

₫ 60,200
₫ 167,200-50%
Quantity
Delivery Options