crow night crows Learn about the diversity and intelligence of crows, their relatives in the Corvidae family. See photos and facts of 24 crow species, from American to White-necked, and their habitats, diets, and threats
crowd1 Công an tỉnh Bắc Giang cảnh báo người dân trên địa bàn về hoạt động kêu gọi đầu tư tài chính theo mô hình đa cấp trên nền tảng thương mại điện tử mang tên "Crowd1"
crowded đi với giới từ gì Crowded đi với giới từ with dùng để chỉ trạng thái đông đúc bởi có quá nhiều người hoặc nhiều vật gì đó. Cấu trúc câu cụ thể sẽ như sau: 2.1. Crowded with somebody: Đông người. To be crowded with somebody: Đông đúc người. Ví dụ: In the winter, this place is crowded with skiers. Dịch nghĩa: Vào mùa đông, nơi này thường có đông người trượt tuyết