CROWD:CROWD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dicti

crowd   động đất đài loan Bản dịch của crowd trong tiếng Trung Quốc Phồn thể 人群, 群衆, (有共同愛好的)一幫朋友,一夥人,一群人…

đồng vị Trang web này giới thiệu về đồng vị là các dạng biến thể của cùng một nguyên tố hóa học, có cùng số hiệu nguyên tử nhưng khác nhau về số nơtron và số khối. Trang web cũng mô tả các loại đồng vị, nguồn gốc hình thành, ảnh hưởng của đồng vị phóng xạ và các biện pháp an toàn khi sử dụng đồng vị phóng xạ

mahiro Mahiro Oyama, a NEET and otaku, wakes up as a girl after his sister's experiment. Watch his comedy and slice-of-life adventures as a middle school girl in this anime series

₫ 72,500
₫ 116,500-50%
Quantity
Delivery Options