CRY:cry - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt - An

cry   crystal palace Tìm kiếm cry. Từ điển Anh-Việt - Động từ: khóc, gào, la, kêu người, thú, chim. Từ điển Anh-Anh - verb: to produce tears from your eyes often while making loud sounds because of pain, sorrow, or other strong emotions no obj, If you cry yourself to sleep, you cry until you have fallen asleep

metyl metacrylat Chủ đề Metyl metacrylat có công thức là: Khám phá hợp chất hóa học Metyl Metacrylat, từ công thức đơn giản C5H8O2 đến những ứng dụng thực tiễn làm thay đổi cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ đưa bạn đi từ phòng thí nghiệm đến thực tiễn, giải thích tầm quan trọng và tiềm năng ứng dụng của nó

crystal palace đấu với everton Ở trận Everton vs Crystal Palace vào rạng sáng nay 20/2, chủ nhà Everton dù được đánh giá cao hơn đã phải chờ tới những phút cuối mới giữ lại được 1 điểm trước đối phương vừa thay tướng

₫ 15,200
₫ 117,300-50%
Quantity
Delivery Options