cuff cybertruck "cuff" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "cuff" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: cái bạt tai, cổ tay áo, đấm. Câu ví dụ: And here, this cuff as well. ↔ Đây nữa, cổ tay áo cũng thế
bóng đá olympic Danh sách 4 bảng đấu bóng đá nam Olympic 2024. Bảng A: Pháp, Mỹ, New Zealand, Guinea. Bảng B: Argentina, Ma rốc, Ukraine, Iraq. Bảng C: Tây Ban Nha, Ai Cập, CH Dominica, Uzbekistan. Bảng D: Paraguay, Mali, Israel, Nhật Bản. Bất ngờ đầu tiên có lẽ là thất bại 1-2 của tuyển Olympic Argentina trước Maroc ở trận mở màn
harm là gì Nghĩa của từ harm trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. VERB + HARM cause, do, inflict The huge fall in exports has done a great deal of harm to the economy. | mean sb, wish sb I'm sorry if I upset you?I didn't mean any harm