CURVE:CURVE | Vietnamese translation - Cambridge Dictionary

curve   sklauncher CURVE translate: đường cong, có hình cong, uốn cong. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary

có phải đêm qua thức trắng Ai đặt tên cho ký ức là nỗi đau của ngày hôm qua Ai đặt tên chúng ta là người lạ Có phải đêm qua thức trắng để gấp con tim làm hai ngăn

khí hậu gió mùa châu á phân bố ở đâu Nêu đặc điểm, sự phân bố của kiểu khí hậu gió mùa và kiểu khí hậu lục địa ở châu Á. Giải thích vì sao khí hậu châu Á phân hóa thành nhiều kiểu khí hậu?

₫ 93,400
₫ 152,300-50%
Quantity
Delivery Options