CURVE:"curve" là gì? Nghĩa của từ curve trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

curve   đá gà trực tiếp c3 ngày hôm nay curve Từ điển Collocation. curve noun . ADJ. gentle, graceful, slight, smooth | sharp, tight The road went round in a tight curve. | wide | sensual, voluptuous the voluptuous curve of her hips | downward, upward . VERB + CURVE form, make The seats were arranged to form a curve. PREP. in a ~ The road follows the coast in a wide curve

dự đoán kết quả miền trung Dự đoán XSMT 26/12/2024, dự đoán kết quả đài Miền Trung hôm nay, soi cầu Miền Trung ngày 26-12-2024, chốt số lô giải tám, đặc biệt đầu đuôi, bao lô 2 số chính xác nhất

instagram.com đăng nhập Nhập email, số điện thoại hoặc tên người dùng của bạn và chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để truy cập lại vào tài khoản

₫ 92,200
₫ 184,200-50%
Quantity
Delivery Options