custody chè thốt nốt custody noun . 1 legal right/duty to take care of sb/sth . ADJ. child a bitter child custody dispute | joint, sole | safe If valuables are placed in the safe, the hotel is responsible for their safe custody. VERB + CUSTODY ask for, claim, demand, fight for, seek | award sb, give sb, grant sb The parents were given joint custody of the two children
đêm của yêu tinh ️ Đọc truyện tranh Đêm Của Yêu Tinh Tiếng Việt bản dịch Full mới nhất, ảnh đẹp chất lượng cao, cập nhật nhanh và sớm nhất tại NhatTruyen
nhà cái uy tín bossnhacai.com Khám phá những sân chơi cá độ hàng đầu với top nhà cái uy tín số 1 Việt Nam ngay sau đây. Chúng tôi đã giúp bạn đánh giá và phân tích những đặc điểm ưu việt của từng nhà cái để anh em có cái nhìn toàn diện, có được địa chỉ tham gia cá cược đáng tin cậy nhất. Tham khảo 12+ top nhà cái uy tín nhất hiện nay. Nhà cái uy tín là gì?