CUSTOMERS:CUSTOMER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

customers   miễn appeal to/attract/bring in customers techniques to attract new customers a big/good/major customer The farm's biggest customer is a restaurant chain . a loyal/regular customer We like to reward loyal customers with special offers

xổ số miền nam 8 tây tháng 5 XSMN ngày 8-5 hay KQXSMN ngày 8/5 là kết quả xổ số Miền Nam được quay số mở thưởng vào ngày 08-05 từ năm 2006 đến nay

xổ số miền nam đài kiên giang Một trang kết quả xổ số miền Nam đài Kiên Giang gồm có kết quả 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, và các tuần trước, giúp bạn theo dõi quy luật ra số chuẩn xác. - 9 Giải phụ đặc biệt dành cho vé trúng 5 số cuối liên tiếp theo thứ tự GĐB, giá trị giải 50.000.000 vnđ

₫ 62,300
₫ 127,100-50%
Quantity
Delivery Options