CUT:Cut là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

cut   tải capcut Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cut" giữ nguyên hình thức và cách phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa khác nhau, ví dụ như trong quản lý, "cut" có thể chỉ việc cắt giảm ngân sách hay nhân sự

scute A scute / s k j uː t / ⓘ or scutum Latin: scutum; plural: scuta "shield" is a bony external plate or scale overlaid with horn, as on the shell of a turtle, the skin of crocodilians, and the feet of birds

tranh tô màu cute Trang web cho bé tập tô màu miễn phí với rất nhiều chủ đề. Chúng tôi cập nhật các hình ảnh, tranh vẽ mới mỗi ngày

₫ 48,200
₫ 101,100-50%
Quantity
Delivery Options