CYCLE:"cycle" là gì? Nghĩa của từ cycle trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

cycle   motorcycle § shoreline cycle : chu kỳ xói mòn bờ biển § cycle of erosion : chu kỳ xâm thực § cycle of operation : chu kỳ làm việc, chu kỳ hoạt động § cycle condensate : chất ngưng theo chu kỳ § cycle skip : skipin § cycle skipping : xem cycle skip § cycle time : thời gian chu trình

life cycle of a butterfly Learn about the four stages of a butterfly's life cycle: egg, caterpillar, pupa and adult. Find out how butterflies change shape, eat, grow and fly through metamorphosis

cycle Learn the meaning of cycle as a noun and a verb in English, with different contexts and usage. Find out how to use cycle in phrases related to bicycles, series, literature, music, baseball, and more

₫ 19,200
₫ 170,300-50%
Quantity
Delivery Options