DAB:Nghĩa của từ Dab - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

dab   bongdabinhduong Example: Give ya girl some dab, phool. Ví dụ: Ngố, bắt tay bạn gái cái nào!

dabwood dabwoods Whether you’re seeking relaxation, creativity, or pain relief, these vapes deliver consistent and satisfying results. With their sleek design and easy-to-use functionality, Dabwoods disposables are perfect for on-the-go vaping. Experience the convenience and flavor of Dabwoods disposable vapes today. DABWOODS VAPES THC CONTENT

tập đoàn dabaco việt nam Giới thiệu Tập đoàn Dabaco Việ... Điện thoại : 0222 3826077 - 3895111. Fax : 0222 3826095 - 3 825496

₫ 85,300
₫ 127,200-50%
Quantity
Delivery Options