DAP:DAP Incoterm – Wikipedia tiếng Việt

dap   dap the fo4 Incoterms 2010 định nghĩa DAP viết tắt của tiếng Anh: Delivered at Place, nghĩa là Giao tại nơi đến - người bán giao hàng khi hàng hóa được đặt theo ý của người mua trên phương tiện vận chuyển đến sẵn sàng để dỡ hàng tại địa điểm đích. Theo các điều khoản DAP, rủi

bongdaplus. vn Cập nhật liên tục 24h tin tức, lịch thi đấu, TRỰC TIẾP kết quả, tỷ lệ, soi kèo, video clip, BXH các giải đấu hấp dẫn nhất tại BONGDAPLUS.VN

indapamid Indapamid có thể hiệp đồng hoặc tăng cường tác dụng các thuốc chống tăng huyết áp khác. Indapamid cũng được dùng điều trị phù và giữ muối do suy tim hoặc nguyên nhân khác

₫ 82,300
₫ 125,100-50%
Quantity
Delivery Options