date a live ss1 hàm date Date A Live Season 1 Tập 01, Cộng đồng anime, truyện tranh và trò chơi ACG hàng đầu Đông Nam Á, nơi mọi người có thể sáng tạo, xem và chia sẻ các video hấp dẫn
date là j Nghĩa của từ date trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. what's the date today?: hôm nay ngày bao nhiêu? ngày chót hủy bỏ quảng cáo ... Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: date, date, predate, dated, outdated. Xem thêm: day of the month, appointment, engagement, particular date, escort, date stamp, go steady, go out, see
date a live iv In a departure from his daily routine, Shidou encounters a starving woman lying on the street and ends up helping her. After the two arrive at her apartment, the woman introduces herself as Nia Honjou—a popular manga artist working under a pen name