date là gì first date Nghĩa của từ date trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. what's the date today?: hôm nay ngày bao nhiêu? ngày chót hủy bỏ quảng cáo ... Word families Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs: date, date, predate, dated, outdated. Xem thêm: day of the month, appointment, engagement, particular date, escort, date stamp, go steady, go out, see
đi date là đi đâu Đi date là đi đâu? “Đi date là gì”, đi date được hiểu là cuộc gặp gỡ đầu tiên của hai người xa lạ sau thời gian dài tìm hiểu nhau. Cuộc hẹn này có thể là những người đã nói chuyện từ rất lâu, gặp gỡ nhau một vài lần trong nhóm bạn
update fo4 The next-gen update for Fallout 4 is finally live, bringing Bethesda’s 2015 RPG up to par for modern consoles and PCs. But what exactly does next-gen update mean, especially in 2024?