deal with deal with "Deal with" và các cụm động từ khác như "cope with," "handle," và "address" thường được sử dụng để diễn tả việc giải quyết, xử lý một tình huống, vấn đề
a good deal of fascinating A good deal of fascinating research has been done into the reading patterns of young people, and it's surprising to discover at what an early age children start expressing preferences for particular kinds of books
deal giá Deal khuyến mãi là việc các cửa hàng, doanh nghiệp thực hiện hoạt động giảm giá sản phẩm khi khách đến mua hàng mà không cần bất kỳ mã giảm giá nào. Tuy nhiên, các deal khuyến mãi đều có thời hạn nhất định và không áp dụng các chính sách đổi trả, hoàn tiền nếu