DECADE:"decade" là gì? Nghĩa của từ decade trong tiếng Việt. Từ điển Anh

decade   đội tuyển bóng đá quốc gia tây ban nha decade Từ điển Collocation. decade noun . ADJ. present | coming, following, next | last, past, preceding, previous, recent . DECADE + VERB elapse, go by, pass This decade has passed uneventfully. | begin, open, start This decade began badly for us. | close, end | see sth The past decade has seen a huge rise in the number of computer owners

thong ke xs mb Thống kê xổ số Miền Bắc: Thống kê 100 ngày kết quả xổ số Miền Bắc, thống kê tần suất KQXS, thong ke xo so mien bac, thong ke kqxs, tan suat xo so mien bac, thong ke tan suat xo so, Xổ Số Minh Ngọc™

sex anime cô giáo Tổng hợp phim sex anime cô giáo hay nhất . Mới nhất

₫ 27,400
₫ 173,300-50%
Quantity
Delivery Options