deck bánh sinh nhật công chúa deck Từ điển Collocation. deck noun . 1 top outside floor of a ship/boat . ADJ. open . VERB + DECK go up on When we heard the alarm, we went up on deck. PREP. below ~ The passengers were trapped below deck. | on ~ I joined the others on deck. 2 one of the floors of a bus/ship . ADJ. lower, top, upper | aft/after, main, poop, promenade
mua follow tiktok Like3s là dịch vụ tăng follow TikTok uy tín, giá rẻ và hiệu quả. Hỗ trợ bạn tăng tương tác, xây dựng thương hiệu và kích hoạt tính năng livestream trên TikTok
xsmb 180 ngày Ghi chú: riêng ngày mùng 1 âm lịch, XSMB có 8 giải ĐB mỗi giải trị giá 500 triệu đồng và 12 giải phụ ĐB mỗi giải trị giá 25 triệu đồng. Chú ý: vé số trúng giải ĐB trị giá 500 triệu đồng cần có mã trùng 1 trong 6 mã ĐB, vé không trùng mã giải ĐB sẽ trúng giải phụ ĐB trị giá 25 triệu đồng