deck good88. com deck Từ điển Collocation. deck noun . 1 top outside floor of a ship/boat . ADJ. open . VERB + DECK go up on When we heard the alarm, we went up on deck. PREP. below ~ The passengers were trapped below deck. | on ~ I joined the others on deck. 2 one of the floors of a bus/ship . ADJ. lower, top, upper | aft/after, main, poop, promenade
keest quar xsmb Thống kê giải đặc biệt miền Bắc hôm nay thứ 6 ngày 27/12/2024 dựa trên bảng thống kê tổng hợp giải đặc biệt kết quả XSMB trong các kỳ quay thưởng của các ngày trước, tuần trước, tháng trước, năm trước. Cuộc sống dù còn khó khăn nhưng tình yêu vẫn luôn xuất phát từ những trái tim chân thành
canh ba là mấy giờ Canh Ba: từ 11 giờ đêm đến 01 giờ sáng giờ Tý. Canh Tư: từ 01 giờ sáng đến 03 giờ sáng giờ Sửu. Canh Năm: từ 03 giờ sáng đến 05 giờ sáng giờ Dần. Còn “Ngày sáu khắc” ứng với 14 giờ đồng hồ và 7 giờ tính theo âm lịch Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, bắt đầu vào 05 giờ sáng đầu giờ Mão đến 07 giờ tối đầu giờ Tuất