DECREASE:"decrease" là gì? Nghĩa của từ decrease trong tiếng Việt. Từ điển

decrease   cách trị sâu răng tại nhà decrease noun . ADJ. dramatic, large, sharp, significant There has been a sharp decrease in pollution since the law was introduced. | slight, small | gradual, progressive, steady | corresponding Fewer houses are available, but there is no corresponding decrease in demand. VERB + DECREASE show This year's figures show a decrease of 30% on last year

máy lạnh casper 1.5hp Máy lạnh Casper inverter 1.5Hp GC-12IS33, thiết kế đẹp, tiết kiệm điện đến 60%, làm lạnh nhanh, vận hành êm, tấm lọc 3 trong 1 loại bỏ bụi bẩn, khử mùi, bảo hành máy nén chính hãng 5 năm - Giao hàng tỉnh nhanh

sữa cho bé 1 tuổi Bài viết giới thiệu các sản phẩm sữa bột, sữa công thức và sữa mẹ phù hợp cho bé 1 tuổi và trên 1 tuổi. Sữa cho bé 1 tuổi cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển toàn diện của trẻ, giúp bé tăng cân, tăng chiều cao và khỏe mạnh

₫ 24,300
₫ 130,400-50%
Quantity
Delivery Options