DEEP:Deep là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

deep   deep throat Từ "deep" có nghĩa là sâu, thường được sử dụng để chỉ chiều sâu vật lý, chẳng hạn như độ sâu của nước, hoặc chiều sâu trừu tượng, như cảm xúc hoặc suy nghĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deep" giữ nguyên hình thức viết và phát âm

mrdeepfake Deepfakes a portmanteau of ' deep learning ' and ' fake ' 1 are images, videos, or audio which are edited or generated using artificial intelligence tools, and which may depict real or non-existent people

deepfake kpop DeepKpop was created by k-pop lovers for other fans. Secret place with notorious kpop deepfakes for real stans

₫ 10,500
₫ 192,500-50%
Quantity
Delivery Options