DEGREE:DEGREE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

degree   xổ số buổi chiều hôm nay degree of This job demands a high degree of skill. There isn't the slightest degree of doubt that he's innocent. I have to warn you that there's a degree of = some danger involved in this. The number of terrorist attacks has increased to a terrifying degree. There was some degree of truth in what she said

exhibition Từ "exhibition" xuất phát từ tiếng Latin "exhibitio", có nghĩa là "sự trưng bày". Chữ "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "habere" có nghĩa là "cầm, giữ". Qua thời gian, từ này được chuyển hoá và sử dụng trong tiếng Pháp trước khi trở thành "exhibition" trong tiếng Anh

soi kèo thổ nhĩ kỳ Nhận định, soi kèo cặp đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Georgia trong khuôn khổ lượt trận đầu tiên bảng F, vòng chung kết Euro 2024. THAM GIA ĐẠI TIỆC EURO NGAY TẠI ĐÂY. Ở bảng F, bên cạnh Bồ Đào Nha

₫ 45,200
₫ 172,500-50%
Quantity
Delivery Options