DEGREE:Degree là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

degree   degree Đơn vị đo góc, một phần chín mươi của một góc vuông hoặc góc bao bởi một phần ba trăm sáu mươi chu vi của một hình tròn. A unit of measurement of angle s, one ninetieth of a right angle or the angle subtended by one three-hundred-and-sixtieth of the circumference of a circle. She graduated with a degree in sociology

degree là gì Trang web này cho biết nghĩa của từ "degree" trong tiếng Anh và tiếng Việt, cũng như các bản dịch, cụm từ, mẫu câu và ví dụ. Xem cách sử dụng "degree" trong các lĩnh vực khác nhau như toán học, học vị, học cấp và mức độ

do a degree Định nghĩa do a degree "Do a degree" means that to get a degree or to study for a degree. |@saturDarya yes|@saturDarya Your course in college

₫ 85,400
₫ 143,200-50%
Quantity
Delivery Options