degree he has got a degree degree of This job demands a high degree of skill. There isn't the slightest degree of doubt that he's innocent. I have to warn you that there's a degree of = some danger involved in this. The number of terrorist attacks has increased to a terrifying degree. There was some degree of truth in what she said
bachelor degree là gì Bachelor thường không được sử dụng đơn lẻ trong giáo dục mà cặp với một số từ khác, phổ biến nhất là “Bachelor’s degree” – bằng cử nhân. Ví dụ: cử nhân kinh tế, cử nhân luật, cử nhân toán/ lý/ hóa/ sinh…
computer offer a much greater degree of Here are the answers with explanations in Vietnamese: 7. computers offer a much greater degree of **flexibility** in the way work is organised Giải thích: Flexibility có nghĩa là sự linh hoạt, khả năng thay đổi hoặc điều chỉnh để phù hợp với tình huống. Trong câu này, máy tính cung cấp một mức độ linh hoạt lớn hơn trong cách tổ chức công việc. 8