DELAY:"delay" là gì? Nghĩa của từ delay trong tiếng Việt. Từ điển Anh-V

delay   vẽ ô to mơ ước đơn giản đẹp delay delay /di'lei/ danh từ. sự chậm trễ; sự trì hoãn. to act without delay: hành động không chậm trễ không trì hoãn điều làm trở ngại; sự cản trở. ngoại động từ. làm chậm trễ; hoãn lại cuộc họp, chuyến đi... làm trở ngại, cản trở. to delay the traffic: làm trở ngại

xổ số ngày 8 tháng 7 XSMN 8/7/2024, Kết quả Xổ số Miền Nam ngày 08/07/2024. KQ XSHCM: Giải 1: 38147, G8: 45, XSDT: Giải 1: 55969, G8: 84, XSCM: Giải 1: 92896, G8: 63, ... click để Xem thêm KQXSMN trực tiếp lúc 16h10 hàng ngày

series a Serie A phát âm tiếng Ý: ˈsɛːrje ˈa 1, tên chính thức là Serie A enilive 2 tại Ý và Serie A Made in Italy ở nước ngoài vì lý do tài trợ, là giải đấu chuyên nghiệp dành cho các câu lạc bộ bóng đá đứng đầu hệ thống giải bóng đá Ý

₫ 13,500
₫ 140,400-50%
Quantity
Delivery Options