deliberate werner heisenberg Từ "deliberate" mang nghĩa là cố ý, có chủ đích, thường chỉ hành động hay quyết định được thực hiện sau khi cân nhắc kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng tính từ deliberate hoặc động từ deliberate
resource Learn the meaning of resource as a noun and a verb in English, with synonyms, related words, and usage examples. Find out how to pronounce resource and translate it in different languages
bảng xếp hạng arsenal gặp west ham ĐỘI HÌNH THI ĐẤU WEST HAM VS ARSENAL. West Ham 4-2-3-1: Lukasz Fabianski, Aaron Wan-Bissaka, Jean-Clair Todibo, Max Kilman, Emerson Coufal 65', Tomas Soucek, Carlos Soler Irving 78', Jarrod Bowen, Lucas Paqueta Guido Rodríguez 78', Crysencio Summerville Alvarez 46', Michail Antonio Danny Ings 65'